Từ điển Thiều Chửu
蟒 - mãng
① Con trăn. ||② Mãng phục 蟒服 một thứ phẩm phục nhà Thanh 清, thêu như con rồng mà có bốn chân, kém rồng một cái vuốt.

Từ điển Trần Văn Chánh
蟒 - mãng
① Con trăn; ② Mãng phục (phẩm phục đời Thanh, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蟒 - mãng
Loài rắn lớn — Con trăn. Cũng gọi là Mãng xà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蟒 - mãnh
Loài cào cào, châu chấu, như chữ Mãnh 蜢 — Một âm là. Mãng. Xem Mãng.